Bifidobacterium animalis subsp. lactis HN019 (HN019) cải thiện tình trạng táo bón

Bifidobacterium animalis subsp. lactis HN019 (HN019) cải thiện tình trạng táo bón vô căn mạn tính. Mục tiêu của chúng tôi là xác định hiệu quả và độ an toàn của việc bổ sung 1 × 10^ 9 hoặc 1 × 10^ 10 CFU HN019/ngày trong 28 ngày để điều trị táo bón. Tổng cộng 228 người trưởng thành được chẩn đoán mắc táo bón chức năng theo tiêu chuẩn Rome III đã được phân ngẫu nhiên trong một thử nghiệm mù đôi có đối chứng giả dược. 

Thời gian vận chuyển đại tràng (CTT), kết quả chính và kết quả phụ được đo bằng bảng kiểm kê – đánh giá của bệnh nhân về các triệu chứng táo bón (PAC-SYM) và chất lượng cuộc sống (PAC-QoL), chỉ số chức năng ruột (BFI), tần suất đại tiện (BMF), độ đặc của phân, mức độ rặn, làm rỗng ruột, đầy hơi và mức độ đau – đã được đánh giá. 

Các thông số phụ trợ và tác hại cũng đã được đánh giá. Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê nào về kết quả chính hoặc phụ giữa các can thiệp. Phân tích hậu kiểm trên 65 người tham gia có ít hơn 3 lần đi ngoài mỗi tuần (BMF ≤ 3/tuần) cho thấy sự gia tăng BMF hàng tuần có liên quan về mặt sinh lý ở nhóm HN019 liều cao (+2,0) và liều thấp (+1,7) – theo RMANOVA, các nhóm HN019 có BMF ≤ 3/tuần, gộp lại với nhau, có BMF cao hơn so với giả dược (giá trị P = 0,01). Do đó, cải thiện tần suất đi ngoài ít có thể là mục tiêu của các can thiệp trong tương lai với HN019. HN019 liều cao cũng làm giảm mức độ rặn vào Ngày 28 so với giả dược ở những người có BMF ≤ 3/tuần (giá trị P = 0,02). 

Ba AE không có liên quan – 2 với HN019 liều thấp và 1 với giả dược – đã được theo dõi cho đến khi phục hồi hoàn toàn. Tóm lại, mặc dù không có sự khác biệt trong phân tích chính, HN019 được dung nạp tốt và cải thiện BMF ở người lớn có tần suất đi ngoài ít.

Mục tiêu: Đánh giá tác dụng có lợi của Lactobacillus reuteri (DSM 17938) ở trẻ sơ sinh bị táo bón mãn tính chức năng.

Thiết kế nghiên cứu: Một nghiên cứu ngẫu nhiên, mù đôi, có đối chứng giả dược, được tiến hành từ tháng 1 năm 2008 đến tháng 12 năm 2008 trên 44 trẻ sơ sinh liên tiếp ít nhất 6 tháng tuổi (tuổi trung bình +/-SD, 8,2 +/-2,4 SD; nam/nữ, 24/20) được đưa vào Đơn vị Nội soi và Vận động Tiêu hóa thuộc Khoa Nhi, Đại học “Federico II” Naples, với chẩn đoán táo bón mãn tính chức năng. 44 trẻ sơ sinh bị táo bón mãn tính được phân ngẫu nhiên vào 2 nhóm: nhóm A (n=22) được bổ sung men vi sinh L reuteri (DSM 17938) và nhóm B (n=22) được bổ sung giả dược giống hệt nhau. Các chỉ số đánh giá kết quả chính là tần suất đi ngoài mỗi tuần, độ đặc của phân và tình trạng quấy khóc không dỗ được, được cha mẹ ghi lại trong nhật ký hàng ngày.

Kết quả: Trẻ sơ sinh dùng L reuteri (DSM 17938) có tần suất đi ngoài cao hơn đáng kể so với trẻ sơ sinh dùng giả dược vào tuần thứ 2 (P = 0,042), tuần thứ 4 (P = 0,008) và tuần thứ 8 (P = 0,027) sau khi bổ sung. Trong nhóm L reuteri, độ đặc của phân được báo cáo là cứng ở 19 trẻ sơ sinh (86,4%) khi bắt đầu, ở 11 trẻ sơ sinh (50%) vào tuần thứ 2 và ở 4 trẻ sơ sinh (18,2%) vào tuần thứ 4 và tuần thứ 8. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm L reuteri và nhóm giả dược về độ đặc của phân ở tất cả các tuần (P = 0,63, tuần 2; P = 0,38, tuần 4; P = 0,48, tuần 8). Tương tự như vậy, không có sự khác biệt về mặt thống kê ở 2 nhóm khi có các cơn khóc không dỗ được. Không có tác dụng phụ nào được báo cáo.

Kết luận: Việc sử dụng L reuteri (DSM 17938) cho trẻ sơ sinh bị táo bón mạn tính có tác dụng tích cực đến tần suất đi ngoài, ngay cả khi không cải thiện được tình trạng phân đặc và các đợt khóc dai dẳng. Nhờ tính an toàn, men vi sinh có thể là một lựa chọn hấp dẫn trong điều trị táo bón chức năng.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

3
Thông tin hữu ích